Có 1 kết quả:

墒情 shāng qíng ㄕㄤ ㄑㄧㄥˊ

1/1

shāng qíng ㄕㄤ ㄑㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

the state of moisture in the soil (and whether it can support a crop)

Bình luận 0